--

secret-service money

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: secret-service money

Phát âm : /'si:krit'sə:vis'mʌni/

+ danh từ

  • tiền chi tiêu về những hoạt động gián điệp; quỹ đạo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "secret-service money"
Lượt xem: 426